Thứ Bảy, 18 tháng 1, 2025

Giá xe máy Honda hôm nay

Báo giá xe máy Honda mới nhất 

Theo thông tin từ các đại lý, giá xe máy Honda hiện nay dao động tùy thuộc vào dòng sản phẩm và phiên bản:

gia-xe-vision-2025

Dòng Xe

Giá (VNĐ)

Honda SH Mode

35 triệu - 45 triệu

Honda Wave Alpha

15 triệu - 20 triệu

Honda PCX

40 triệu - 50 triệu

Honda Winner X

30 triệu - 40 triệu

Lưu ý: Giá xe Honda có thể thay đổi tùy theo chính sách của đại lý và các chương trình khuyến mãi hiện hành.

Xem thêm: Mua xe trả góp

Giá lăn bánh xe Honda 2025 mới nhất 


Giá Honda SH 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Honda SH 125i 2025 bản Tiêu chuẩn

73.921.091 đ

82.763.146 đ

75.155.513 đ

76.633.146 đ

Honda SH 125i 2025 bản Cao cấp

81.775.637 đ

88.820.000 đ

83.167.150 đ

84.880.419 đ

Honda SH 125i 2025 bản Đặc biệt

82.953.818 đ

90.257.509 đ

84.378.894 đ

86.117.509 đ

Honda SH 125i 2025 bản Thể thao

83.444.727 đ

90.552.963 đ

84.769.622 đ

86.632.963 đ

Honda SH 160i 2025 bản Tiêu chuẩn

92.490.000 đ

100.270.000 đ

94.105.800 đ

96.130.500 đ

Honda SH 160i 2025 bản Cao cấp

100.480.000 đ

108.570.000 đ

102.255.800 đ

104.530.500 đ

Honda SH 160i 2025 bản Đặc biệt

101.690.000 đ

100.740.000 đ

103.479.800 đ

105.770.500 đ

Honda SH 160i 2025 bản Thể thao

102.190.000 đ

110.260.000 đ

104.189.800 đ

106.305.500 đ

Giá Honda SH350i 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Honda SH 350i 2025 bản Cao Cấp

150.990.000 đ

161.505.500 đ

153.785.800 đ

157.555.500 đ

Honda SH 350i 2025 bản Đặc Biệt

151.990.000 đ

162.346500 đ

154.795.800 đ

156.605.500 đ

Honda SH 350i 2025 bản Thể Thao

152.490.000 đ

163.290.500 đ

155.304.800 đ

149.230.500 đ

SH Mode 2025 bản Tiêu chuẩn CBS

57.132.000 đ

63.043.600 đ

58.230.640 đ

59.204.600 đ

SH Mode 2025 bản Thể thao ABS

63.808.363 đ

70.0154.781 đ

64.840.530 đ

66.224.781 đ

SH Mode 2025 bản Đặc biệt ABS

63.317.455 đ

70.549.328 đ

65.449.804 đ

66.599.328 đ

SH Mode 2025 bản Cao cấp

62.139.273 đ

68.201.237 đ

63.137.058 đ

64.251.237 đ


Xem thêm: Giá xe Vario 150 2025

Giá xe Vision 2025 mới nhất 


Bảng giá xe tay ga Honda 2024 mới nhất 

Giá Honda Vision 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Vision 2025 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey

31.113.818 đ

36.230.000 đ

33.030.000 đ

32.280.000 đ

Vision 2025 bản Cao cấp có Smartkey

32.782.909 đ

38.020.000 đ

34.820.000 đ

34.070.000 đ 

Vision 2025 bản Đặc biệt có Smartkey

34.157.455 đ

39.530.000 đ

36.320.000 đ

35.540.000 đ

Vision 2025 bản Thể thao có Smartkey

36.415.637đ

42.000.000 đ

38.700.000 đ

38.050.000 đ

Vision 2025 bản Cổ điển có Smartkey

36.612.000

41.400.000 đ

38.200.000 đ

37.450.000 đ

gia-xe-honda-hom-nay

Xem thêm: Màu sắc Vario 150 2025

Giá xe Honda Air Blade


Giá Honda Air Blade 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Air Blade 160 ABS bản Đặc Biệt

56.780.000 đ

62.630.000 đ

63.430.000 đ

58.770.000 đ

Air Blade 160 ABS bản Tiêu Chuẩn

56.690.000 đ

61.370.500 đ

56.469.800 đ

57.420.500 đ

Air Blade 125 CBS bản Đặc Biệt

43.190.182 đ

47.234.691 đ

42.719.876 đ

43.244.691 đ

Air Blade 125 CBS bản Tiêu Chuẩn

42.012.000 đ

47.157.500 đ

41.517.240 đ

42.127.600 đ


Giá xe Honda Lead 2025 


Giá Honda Lead 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Lead 2025 bản Cao cấp Smartkey (Đỏ, xanh dương)

41.717.455 đ

46.758.328 đ

42.326.804 đ

42.809.328 đ

Lead 2025 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Đen, xám)

39.557.455 đ

44.502.328 đ

40.103.604 đ

40.541.328 đ

Lead 2025 bản Đặc biệt Smartkey (Trắng)

42.797.455 đ

48.142.328 đ

43.428.404 đ

44.042.328 đ


Giá xe Honda Vario 160 


Giá Honda Vario 160

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Honda Vario 160 bản Tiêu chuẩn

51.990.000 đ

57.545.500 đ

51.565.800 đ

53.614.500 đ

Honda Vario 160 bản Thể thao

56.490.000 đ

62.270.500 đ

57.395.800 đ

58.230.500 đ

Honda Vario 160 bản Đặc biệt

55.990.000 đ

61.744.500 đ

56.864.800 đ

57.814.500 đ

Honda Vario 160 bản Cao cấp

52.490.000 đ

58.070.500 đ

53.314.800 đ

54.120.500 đ

Giá Honda Vario 125

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Vario 125 2025 bản Đặc biệt

40.735.637 đ

45.727.419 đ

41.305.350 đ

41.777.419 đ

Vario 125 2025 bản Thể Thao

41.226.545 đ

47.252.872 đ

41.806.076 đ

42.302.872 đ


Bảng giá xe số Honda 2025 


Bảng giá xe số Honda 2025 mới nhất

Giá Honda Wave 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Wave Alpha bản tiêu chuẩn (Đỏ bạc, trắng bạc, xanh bạc)

17.859.273 đ

21.707.237 đ

18.171.458 đ

17.757.237 đ

Wave Alpha bản đặc biệt (Đen mờ)

18.742.909 đ

21.524.054 đ

17.562.767 đ

17.585.054 đ

Wave Alpha Retro 2025 bản Cổ điển

18.939.273 đ

21.632.237 đ

17.253.158 đ

17.143.237 đ

Honda Wave RSX bản Tiêu chuẩn

22.032.000 đ

25.167.600 đ

21.216.640 đ

22.049.600 đ

Honda Wave RSX bản Đặc biệt

23.602.909 đ

24.628.054 đ

22.720.967 đ

22.679.054 đ

Honda Wave RSX bản Thể thao

25.566.545 đ

29.800.872 đ

25.833.876 đ

25.850.872 đ

Giá Honda Blade 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Blade 110 bản Tiêu chuẩn phanh cơ vành nan hoa

18.900.000 đ

23.721.000 đ

19.234.000 đ

18.851.000 đ

Blade 110 bản Đặc biệt phanh đĩa vành nan hoa

20.460.000 đ

24.458.500 đ

21.635.400 đ

20.519.500 đ

Blade 110 bản Thể thao phanh đĩa vành đúc

21.943.636 đ

26.104.718 đ

22.138.509 đ

22.266.818 đ

Giá Honda Future 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Future phiên bản Cao Cấp vành đúc

31.702.909 đ

36.244.054 đ

32.102.967 đ

32.304.054 đ

Future phiên bản Đặc Biệt vành đúc

32.193.818 đ

36.758.509 đ

32.614.694 đ

32.829.509 đ

Future phiên bản Tiêu Chuẩn vành nan hoa

30.524.727 đ

35.226.963 đ

31.112.222 đ

33.276.963 đ

Giá xe Honda Super Cub C125 2025

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tại KV 1

Giá lăn bánh tại KV 2

Giá lăn bánh tại KV 3

Super Cub C125 phiên bản Đặc biệt

87.273.818 đ

95.613.509 đ

89.775.294 đ

91.553.509 đ

Super Cub C125 phiên bản Tiêu chuẩn

86.292.000 đ

93.562.600 đ

87.773.840 đ

89.612.600 đ


Khuyến mãi xe máy Honda hôm nay

Honda thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm hỗ trợ khách hàng mua xe dễ dàng hơn:

  • Giảm giá trực tiếp: Giảm ngay một phần giá xe khi mua tại các đại lý chính hãng.

  • Hỗ trợ tài chính linh hoạt: Cung cấp các gói vay mua xe với lãi suất ưu đãi.

  • Quà tặng kèm theo: Tặng kèm các phụ kiện như mũ bảo hiểm, áo khoác hoặc dịch vụ bảo dưỡng miễn phí trong một thời gian nhất định.

  • Ưu đãi đổi xe: Khách hàng có thể đổi xe cũ lấy xe mới với giá ưu đãi.

xe-honda-gia-lan-banh

Để nắm bắt thông tin chi tiết và cập nhật nhất, bạn có thể liên hệ 1900 2145 để xem chương trình khuyến mãi. 








Nam Tiến Motor
Nam Tiến Motor

This is a short biography of the post author. Maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec vitae sapien ut libero venenatis faucibus nullam quis ante maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã góp ý cho chúng tôi