Thứ Sáu, 3 tháng 1, 2025

3 mẫu xe cào cào được yêu thích

Top 3 mẫu xe cào cào hot 2025

Dưới đây là top 3 mẫu xe cào cào hot nhất năm 2025, được lựa chọn dựa trên hiệu năng, giá trị sử dụng và sự yêu thích từ cộng đồng biker.

kawasaki-klx230

1. Honda CRF300L – “Vua địa hình”

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 4 thì, 286cc, DOHC, làm mát bằng dung dịch, sản sinh công suất 27 mã lực.

  • Trọng lượng nhẹ: Chỉ 142kg, giúp xe dễ dàng di chuyển qua các địa hình phức tạp.


  • Hệ thống treo: Phuộc trước hành trình dài 43mm của Showa, giảm xóc sau Pro-Link, lý tưởng cho những cung đường gồ ghề.

  • Trang bị: Đồng hồ kỹ thuật số LCD hiện đại, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) tùy chọn.

xe-crf300l

  • Giá tham khảo: Khoảng 145.000.000 VNĐ.

  • Lý do được yêu thích:

Honda CRF300L mang lại trải nghiệm địa hình toàn diện, phù hợp với cả người mới tập chơi lẫn biker chuyên nghiệp.

Xem thêm: Mua xe máy trả góp

2. Yamaha WR155R – Giá cả phù hợp

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 155cc, SOHC, làm mát bằng dung dịch, tích hợp công nghệ van biến thiên (VVA), công suất 16,5 mã lực.

  • Thiết kế: Kiểu dáng thể thao, khỏe khoắn, phù hợp cho cả đường phố và địa hình.

xe-yamaha-wr155r


  • Hệ thống treo:Phuộc trước hành trình dài 41mm, giảm xóc sau monoshock tùy chỉnh.

  • Dung tích bình xăng: 8,1 lít, giúp di chuyển được xa hơn trên các hành trình dài.

  • Giá tham khảo: Khoảng 85.000.000 VNĐ. Đây là mẫu xe có giá xe cào cào dưới 100 triệu đáng cân nhắc nhất. 

  • Lý do được yêu thích:

Yamaha WR155R là một mẫu xe cào cào đa dụng, dễ tiếp cận nhờ mức giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo khả năng vận hành tốt.

Xem thêm: Giá xe PCX mới nhất

3. Kawasaki KLX230 – “Chiến binh đường trường”

Đặc điểm nổi bật:

  • Động cơ: 233cc, SOHC, làm mát bằng không khí, công suất 19 mã lực.

  • Thiết kế: Đậm chất adventure với yên xe thấp (885mm), phù hợp với cả biker tầm trung.

  • Hệ thống treo: Phuộc trước hành trình dài 37mm, giảm xóc sau monoshock Uni-Trak.

kawasaki-klx230-2025


  • Khung xe: Siêu nhẹ, bền bỉ, tối ưu hóa khả năng di chuyển qua địa hình khó.

  • Giá tham khảo: Khoảng 130.000.000 VNĐ.

  • Lý do được yêu thích:

  • Kawasaki KLX230 mang lại sự thoải mái và khả năng kiểm soát tốt, lý tưởng cho các chuyến phiêu lưu dài ngày.

Xem thêm: Giá Vario 150

So sánh các mẫu xe cào cào phổ thông tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tóm tắt ưu điểmkhuyết điểm của các dòng xe cào cào phổ thông tại Việt Nam:

Mẫu xe

Ưu điểm

Khuyết điểm

Honda CRF150L

- Thiết kế nhỏ gọn, dễ điều khiển, phù hợp cho người mới chơi.

- Động cơ không mạnh bằng các mẫu xe phân khối lớn hơn.


- Giá thành hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu.

- Phù hợp hơn với địa hình trung bình, không phải địa hình quá khắc nghiệt.

Yamaha WR155R

- Động cơ mạnh mẽ, tích hợp công nghệ VVA, phù hợp cho cả đường phố và off-road.

- Yên xe cao, không phù hợp với người có chiều cao trung bình hoặc thấp.


- Công nghệ hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu tốt.

- Giá bán cao hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc.

Kawasaki KLX150BF

- Thiết kế bền bỉ, linh hoạt, khả năng vượt địa hình tốt.

- Giá cao hơn so với các mẫu xe cào cào cùng dung tích động cơ.


- Khung xe siêu nhẹ, phù hợp cho người mới bắt đầu chơi xe cào cào.

- Công suất không mạnh bằng Yamaha WR155R.

Kết luận: 

  • Honda CRF150L: Lý tưởng cho người mới bắt đầu với mức giá hợp lý và khả năng tiết kiệm nhiên liệu.

  • Yamaha WR155R: Mạnh mẽ, đa dụng, nhưng đòi hỏi người lái có chiều cao phù hợp và sẵn sàng đầu tư hơn.

  • Kawasaki KLX150BF: Phù hợp với địa hình khắc nghiệt, nhưng giá cao và công suất không quá vượt trội.

Mua xe cào cào trả góp

Dưới đây là bảng tính giá trả góp cho một số mẫu xe cào cào phổ thông tại Việt Nam dựa trên các mức giá xe và lãi suất trung bình:

Bảng giá trả góp xe cào cào phổ thông

Mẫu xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Trả trước (20%)

Khoản vay  trong 12 tháng (VNĐ)

Số tiền trả góp hàng tháng (VNĐ)

Tổng chi phí trả góp (VNĐ)

Honda CRF150L

80.000.000

16.000.000

64.000.000

~5.333.000

~80.000.000

Yamaha WR155R

85.000.000

17.000.000

68.000.000

~5.666.667

~85.000.000

Kawasaki KLX150BF

90.000.000

18.000.000

72.000.000

~6.000.000

~90.000.000

tra-gop-xe-cao-cao

Bảng so sánh các lựa chọn trả góp xe cào cào

Ngân hàng/Tổ chức tài chính

Lãi suất

Trả trước (%)

Kỳ hạn trả góp

Thủ tục

Ưu điểm

VPBank

0,9% – 1,5%/tháng

Từ 20%

6 – 24 tháng

CMND/CCCD, hộ khẩu

Lãi suất thấp, hỗ trợ nhanh.

TPBank

0,8% – 1,2%/tháng

Từ 25%

6 – 36 tháng

CMND/CCCD, hộ khẩu, xác minh thu nhập

Lãi suất ưu đãi, thủ tục trực tuyến tiện lợi.

HD Saison

0,99% – 1,49%/tháng

Từ 20%

6 – 24 tháng

CMND/CCCD, sổ hộ khẩu

Thủ tục đơn giản, hỗ trợ nhiều khu vực.

Home Credit

0% – 1,39%/tháng

Từ 20%

6 – 24 tháng

CMND/CCCD, giấy phép lái xe hoặc hộ khẩu

Hỗ trợ lãi suất 0% cho các đại lý liên kết.

FE Credit

1,39%/tháng

Từ 20%

6 – 36 tháng

CMND/CCCD, hộ khẩu

Không cần chứng minh thu nhập, phê duyệt nhanh.





Nam Tiến Motor
Nam Tiến Motor

This is a short biography of the post author. Maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec vitae sapien ut libero venenatis faucibus nullam quis ante maecenas nec odio et ante tincidunt tempus donec.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Cảm ơn bạn đã góp ý cho chúng tôi